Tổng quan
- Đặc trưng và thiết kế: Được viền gân, chuyên cho tay, bề mặt trơn
- Sử dụng một lần
- Màu be
- Đóng gói: 2 chiếc/bao, 50 bao/hộp, 4 hộp/thùng
Đặc tính kỹ thuật
- Lượng Protein: tối đa 200µg/dm2
- Mức bột: tối đa 15mg/dm2
- Kích thước: (có thể sử dụng chung cho 6 sizes)
| Size | Chiều rộng lòng bàn tay (mm) | Chiều dài SGM (mm) | Chiều dài ASTM D3577001a |
| 6 | 76 ± 6 | Tối thiểu 280 | Tối thiểu 265 |
| 61/2 | 83 ± 6 | Tối thiểu 280 |
Tối thiểu 265 |
| 7 | 89 ± 6 | Tối thiểu 280 |
Tối thiểu 265 |
| 71/2 | 95 ± 6 | Tối thiểu 280 |
Tối thiểu 265 |
| 8 | 102 ± 6 | Tối thiểu 280 |
Tối thiểu 265 |
| 81/2 | 108 ± 6 | Tối thiểu 280 |
Tối thiểu 265 |
- Độ dày:
| Vị trí đo độ dày | Thành đơn (mm) |
| Ngón tay |
Tối thiểu 0.17 mm |
| Lòng bàn tay | Tối thiểu 0.14 mm |
| Cổ tay | Tối thiểu 0.10 mm |
- Đặc tính vật lý:
| Trước dãn | Sau dãn | |
| Cường độ dãn (MPa) | Tối thiểu 24 | Tối thiểu 18 |
| Độ dãn dài (%) | Tối thiểu 750 | Tối thiểu 560 |
| Độ đàn hồi (500%) | Tối thiểu 5.5 | - |
| Lực kéo (N) | Tối thiểu 9 | Tối thiểu 9 |
Hướng dẫn sử dụng
Găng tay dùng khi phẫu thuật












